Có 2 kết quả:
流产 liú chǎn ㄌㄧㄡˊ ㄔㄢˇ • 流產 liú chǎn ㄌㄧㄡˊ ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a miscarriage
(2) miscarriage
(3) to fail
(4) to fall through
(2) miscarriage
(3) to fail
(4) to fall through
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a miscarriage
(2) miscarriage
(3) to fail
(4) to fall through
(2) miscarriage
(3) to fail
(4) to fall through
Bình luận 0