Có 2 kết quả:

流产 liú chǎn ㄌㄧㄡˊ ㄔㄢˇ流產 liú chǎn ㄌㄧㄡˊ ㄔㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to have a miscarriage
(2) miscarriage
(3) to fail
(4) to fall through

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to have a miscarriage
(2) miscarriage
(3) to fail
(4) to fall through

Bình luận 0